Diễn Giải
rút tiền mặt nghĩa tiếng Đức là
Einlösung
(f)
rút tiền mặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einlösung
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einlösung: rút tiền mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einlösung