rụt rè nghĩa tiếng Anh là
shy
/ʃaɪ/
(adj)
rụt rè còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shy
Nghe phát âm giọng Mỹ của shy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rụt rè
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shy: rụt rè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shy