rút ra nghĩa tiếng Anh là
educed
/ɪˈdjuːst/
(v)(past)
rút ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của educed
Nghe phát âm giọng Mỹ của educed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rút ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của educed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan educed: rút ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
educed