rút lại nghĩa tiếng Anh là
take back
/teɪk bæk/
(Prasal v)
rút lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của take back
Nghe phát âm giọng Mỹ của take back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rút lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của take back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take back: rút lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
take back