rút đi nghĩa tiếng Anh là
deprive
/dɪˈpraɪv/
(v)
rút đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deprive
Nghe phát âm giọng Mỹ của deprive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rút đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deprive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprive: rút đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprive