ruptured nghĩa tiếng Việt là vỡ
ruptured phiên âm IPA là /ˈrʌptʃərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruptured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruptured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vỡ