ruptured (v) nghĩa tiếng Việt là
rách
ruptured phiên âm IPA là /ˈrʌptʃərd/
ruptured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ruptured
Nghe phát âm giọng Mỹ của ruptured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ruptured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruptured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruptured