rüpelhaft nghĩa tiếng Việt là cục cằn
rüpelhaft còn có các bản dịch khác là
Thô lỗ, hỗn xược, hỗn loạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rüpelhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rüpelhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cục cằn