rượu khai vị nghĩa tiếng Anh là
champagne
/ʃæmˈpeɪn/
(n)
rượu khai vị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của champagne
Nghe phát âm giọng Mỹ của champagne
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rượu khai vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của champagne
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan champagne: rượu khai vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
champagne