runzeln (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nhăn
runzeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan runzeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
runzeln