running off (v) nghĩa tiếng Việt là
chạy đi
running off phiên âm IPA là /ˈrʌnɪŋ ɒf/
running off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của running off
Nghe phát âm giọng Mỹ của running off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạy đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của running off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan running off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
running off