rừng rậm nghĩa tiếng Anh là
boscage
rừng rậm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boscage: rừng rậm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boscage