rung out (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã vang lên
rung out phiên âm IPA là /rʌŋ aʊt/
rung out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rung out
Nghe phát âm giọng Mỹ của rung out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vang lên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rung out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rung out