rung lắc với nghĩa tiếng Anh là
jiggle with
/ˈdʒɪɡəl wɪð/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jiggle with
Nghe phát âm giọng Mỹ của jiggle with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rung lắc với
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jiggle with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jiggle with: rung lắc với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jiggle with