rung lắc nghĩa tiếng Anh là
tremor
/ˈtrɛmər/
(n)
rung lắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tremor: rung lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tremor