rừng cây rậm rạp nghĩa tiếng Anh là
boscage
/ˈbɒskɪdʒ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boscage
Nghe phát âm giọng Mỹ của boscage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rừng cây rậm rạp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boscage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boscage: rừng cây rậm rạp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boscage