rừng cây dày đặc nghĩa tiếng Anh là
boscage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boscage
Nghe phát âm giọng Mỹ của boscage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rừng cây dày đặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boscage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boscage: rừng cây dày đặc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boscage