run rẩy với nghĩa tiếng Đức là
beben vor
(v)(prep)
run rẩy với còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beben vor: run rẩy với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beben vor