run rẩy nghĩa tiếng Anh là
tremble
/ˈtrɛmbəl/
(v)
run rẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tremble: run rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tremble