Diễn Giải
run rẩy nghĩa tiếng Đức là
beuteln
(v)
run rẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beuteln
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beuteln: run rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beuteln