run lập cập nghĩa tiếng Anh là
shiver
/ˈʃɪvər/
(v)
run lập cập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shiver
Nghe phát âm giọng Mỹ của shiver
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của run lập cập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shiver
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shiver: run lập cập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shiver