run (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Chạy
run phiên âm IPA là /rʌn/
run còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của run
Nghe phát âm giọng Mỹ của run
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chạy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan run
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
run