rummage (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lục lọi
rummage phiên âm IPA là /ˈrʌmɪdʒ/
rummage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rummage
Nghe phát âm giọng Mỹ của rummage
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rummage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rummage