rumble (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Ầm ầm
rumble phiên âm IPA là /ˈrʌmbəl/
rumble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rumble
Nghe phát âm giọng Mỹ của rumble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ầm ầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rumble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rumble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rumble