rules of a society (n) nghĩa tiếng Việt là
điều lệ
rules of a society còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rules of a society
Nghe phát âm giọng Mỹ của rules of a society
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều lệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rules of a society
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rules of a society
Mở Rộng