ruler (n) nghĩa tiếng Việt là
vị vua
ruler phiên âm IPA là /ˈruːlər/
ruler còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ruler
Nghe phát âm giọng Mỹ của ruler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vị vua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ruler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruler