rule out (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
loại trừ
rule out phiên âm IPA là /ruːl aʊt/
rule out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rule out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rule out