rủi ro nghĩa tiếng Anh là
venturous
/ˈvɛntʃərəs/
rủi ro còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của venturous
Nghe phát âm giọng Mỹ của venturous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rủi ro
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venturous: rủi ro
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venturous