rudimental (adj) nghĩa tiếng Việt là
cơ bản
rudimental phiên âm IPA là /ˌruːdɪˈmɛntəl/
rudimental còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rudimental
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rudimental