rudimental adj nghĩa tiếng Việt là
cơ bản
rudimental phiên âm IPA là /ˌruːdɪˈmɛntəl/
rudimental còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rudimental
Nghe phát âm giọng Mỹ của rudimental
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cơ bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rudimental
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rudimental
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rudimental