rudiment nghĩa tiếng Việt là
cơ bản
rudiment phiên âm IPA là /ˈruːdəmənt/
rudiment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rudiment
Nghe phát âm giọng Mỹ của rudiment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cơ bản
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rudiment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rudiment