rucken dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là di chuyển về phía sau
rucken còn có các bản dịch khác là
Lùi, giật, giật mạnh, lưng, chuyển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rucken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rucken