rubbed out (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
lau sạch
rubbed out phiên âm IPA là /rʌbd aʊt/
rubbed out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rubbed out
Nghe phát âm giọng Mỹ của rubbed out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lau sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rubbed out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rubbed out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rubbed out