rubbed out phiên âm IPA là /rʌbd aʊt/
rubbed out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rubbed out
Nghe phát âm giọng Mỹ của rubbed out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giết (khẩu ngữ)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rubbed out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rubbed out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rubbed out