rubbed nghĩa tiếng Việt là cọ xát
rubbed phiên âm IPA là /rʌbd/
rubbed còn có các bản dịch khác là
Nghiền, đã xoa, cọ, xoa bóp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rubbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rubbed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cọ xát