rub out (phrasal v) nghĩa tiếng Việt là
Xóa
rub out phiên âm IPA là /rʌb aʊt/
rub out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rub out
Nghe phát âm giọng Mỹ của rub out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rub out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rub out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rub out