row (n) nghĩa tiếng Việt là
dãy
row phiên âm IPA là /roʊ/
row còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của row
Nghe phát âm giọng Mỹ của row
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của row
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan row
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
row