routine (n) nghĩa tiếng Việt là
thể hiện
routine phiên âm IPA là /ruːˈtiːn/
routine còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan routine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
routine