rouse (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Đánh thức
rouse phiên âm IPA là /raʊz/
rouse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rouse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rouse