roundly (adv) nghĩa tiếng Việt là
gay gắt
roundly phiên âm IPA là /ˈraʊndli/
roundly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của roundly
Nghe phát âm giọng Mỹ của roundly
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roundly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roundly