roughness (n) nghĩa tiếng Việt là
cộc cằn
roughness phiên âm IPA là /ˈrʌfnəs/
roughness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của roughness
Nghe phát âm giọng Mỹ của roughness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cộc cằn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của roughness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roughness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roughness