roughly nghĩa tiếng Việt là
xấp xỉ
roughly phiên âm IPA là /ˈrʌfli/
roughly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roughly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roughly