rough (adj) nghĩa tiếng Việt là
sơ bộ
rough phiên âm IPA là /rʌf/
rough còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rough
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rough