rotatory adj nghĩa tiếng Việt là
Xoay
rotatory phiên âm IPA là /ˈrəʊtəˌtɔːri/
rotatory còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotatory
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotatory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xoay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotatory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotatory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotatory