rotate (v) nghĩa tiếng Việt là
quay
rotate phiên âm IPA là /ˈrəʊteɪt/
rotate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotate
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotate