rót nghĩa tiếng Đức là gegossen
rót còn có các bản dịch khác là
geströmt, abzapfen, gießt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegossen: rót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegossen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rót