roof girder (n) nghĩa tiếng Việt là
Dầm mái
roof girder phiên âm IPA là /ruːf ˈɡɜːrdər/
roof girder còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roof girder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roof girder