rỗng tuếch nghĩa tiếng Anh là
cliche
/kliːˈʃeɪ/
(n)
rỗng tuếch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cliche
Nghe phát âm giọng Mỹ của cliche
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rỗng tuếch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cliche
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cliche: rỗng tuếch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cliche