rống rọ nghĩa tiếng Anh là
whinny
/ˈwɪni/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whinny
Nghe phát âm giọng Mỹ của whinny
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rống rọ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whinny
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whinny: rống rọ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whinny