rộng lớn nghĩa tiếng Anh là
sprawling
/ˈsprɑːlɪŋ/
(adj)
rộng lớn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprawling: rộng lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprawling