rộng nghĩa tiếng Anh là
extensive
/ɪkˈstensɪv/
rộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extensive
Nghe phát âm giọng Mỹ của extensive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extensive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extensive: rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extensive